“Xanh hóa” bao bì - Chìa khóa bảo vệ môi trường bền vững

Theo khảo sát về lượng bao bì nhựa sử dụng từ khi có dịch COVID-19 của Tổ chức Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên (WWF):

44,4% số người được hỏi đã xác nhận việc tiêu dùng bao bì và sản phẩm nhựa tăng lên so với trước khi có dịch.

Ở một khía cạnh khác, nhiều nhà khoa học đã chứng minh tái chế 135 tấn rác thải có thể tiết kiệm 3,5 triệu lít nước, 1,9 triệu cây xanh, 500.000 KW/h điện và 1.300 m3 bãi chôn lấp.

Đồng thời, việc sử dụng giấy tái chế có thể giảm 74% mức độ ô nhiễm không khí và 35% ô nhiễm nguồn nước.

Tái chế nói chung và tái chế giấy, nhựa nói riêng là một trong những công cụ hiệu quả nhất góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm nguồn tài nguyên.

Đây cũng là mảnh ghép quan trọng mà các doanh nghiệp hướng đến nhằm hoàn thiện bức tranh chung về kinh tế tuần hoàn - mô hình đang trở thành xu hướng chung của nền sản xuất hiện đại.

null
Tái chế là việc làm giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường hiệu quả.

Với tái chế giấy và tái chế nhựa, có thể bắt đầu từ việc ứng dụng các thiết kế bao bì “xanh” thay vì chỉ hành động sau khi các loại giấy, bao bì đã qua sử dụng.

Bao bì xanh được tạo từ chất liệu an toàn cho môi trường và sức khỏe, giảm tác động đến môi trường trong quá trình sử dụng, an toàn với sức khỏe người dùng.

Đồng thời, các thiết kế này mang nhiệm vụ khuyến khích mọi người áp dụng tái chế và tái sử dụng bao bì vào đời sống thường nhật.

Bao bì xanh – trợ thủ đắc lực trong việc tạo dựng thương hiệu

Chuyển đổi xanh trong sản xuất bao bì là hướng đi mới được đặc biệt chú trọng, nhất là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống (F&B).

Ông Trần Hữu Như Anh, chuyên gia thiết kế bao bì, Giám đốc Công ty Bao bì Ánh Sáng chia sẻ:

“Bao bì sản phẩm là công cụ truyền thông tĩnh, truyền tải các thông tin như lợi ích sản phẩm, giá trị thương hiệu, cam kết thương hiệu, lời hứa thương hiệu”.

Ý thức được giá trị của bao bì trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu, hàng loạt các “ông lớn” ngành F&B đã chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường nhằm tạo ấn tượng tốt trong mắt người tiêu dùng.

Gần đây, Vinamilk và Pizza 4P’s đã bắt tay với An Phát Holdings để chuyển sang dùng túi sinh học phân hủy AnEco cho dịch vụ giao, đựng hàng, mang lại thiện cảm tốt hơn về nhãn hàng.

Vinamilk đã bắt tay với An Phát Holdings để chuyển sang sử dụng túi sinh học phân hủy AnEco.

null
Vinamilk tiên phong với túi sinh học phân hủy hoàn toàn AnEco.

Đặc biệt, thông qua Hội nghị COP26, thực hiện cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Chính phủ đã kêu gọi doanh nghiệp phát triển thương hiệu sản phẩm gắn với yếu tố xanh.

Hiệp hội sản xuất sản phẩm thân thiện môi trường (EPMA) nhận định, xu hướng chuyển đổi sang bao bì xanh đặt ra yêu cầu cho doanh nghiệp phải thay đổi sản xuất gắn với bảo vệ môi trường.

Từ đó nắm bắt cơ hội không chỉ ở thị trường xuất khẩu mà ngay ở thị trường nội địa.

Giá thành và nguyên liệu sản xuất bao bì xanh vẫn còn nhiều rào cản

Đẩy mạnh sản xuất “bao bì xanh” mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp chế tạo các loại vật liệu mới, thân thiện môi trường.

Song việc theo đuổi mô hình sản xuất này đặt ra thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp.

Dù phủ xanh thị trường của 20 quốc gia trên thế giới, chinh phục những thị trường khó tính nhất như Nhật, Mỹ, Canada và nhiều nước Châu u.

Nhưng hiện tại sản phẩm này vẫn khó nhân rộng tại các siêu thị Việt Nam.

Sự chênh lệch giá thành chính là một trong những rào cản khiến bao bì xanh chưa đến tay đại đa số người tiêu dùng nội địa.

Do chi phí sản xuất cao, còn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu nên bao bì xanh có giá cao hơn nhiều so với túi nhựa thông thường.

Hiện nay, túi sinh học phân hủy đạt tiêu chuẩn quốc tế trên thị trường có mức giá dao động từ 140.000 – 160.000 đồng/kg trong khi túi nylon chỉ khoảng 20.000 – 40.000 đồng/kg.

null
Chi phí sản xuất cao khiến giá thành của bao bì xanh có sự chênh lệch lớn với các loại túi nhựa truyền thống.

Ðáng chú ý, theo Luật Thuế môi trường hiện hành, túi nylon đang áp dụng mức kịch khung là 50.000 đồng/kg, song giá cả thực tế trên thị trường vẫn “rẻ như cho”.

Mặt khác, được làm từ nguyên liệu tái tạo, loại bao bì xanh còn tồn tại những hạn chế như độ bền chưa cao, thời gian sử dụng ngắn.

Bởi vậy, việc thuyết phục khách hàng bỏ ra mức chi phí cao hơn để sử dụng dòng sản phẩm này lại là một bài toán khó cho các doanh nghiệp.

Lời kết

Như đã phân tích ở trên, nguyên nhân cơ bản nhất của việc bao bì xanh chưa phổ biến với đại đa số khách hàng là do các nhà sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu xuất khẩu.

Bởi vậy, điều quan trọng nhất là các doanh nghiệp cần tìm ra lời giải cho bài toán nguồn cung nguyên liệu cho ngành sản xuất bao bì xanh.