Cấp độ 1: Tăng cường hiệu quả hoạt động
Ford, công ty sản xuất ô tô lớn thứ 2 tại Hoa Kỳ, đã áp dụng việc tự động giám sát kiểm tra việc sơn các mẫu xe trong nhà máy dựa trên công nghệ xử lý hình ảnh thông qua sự kết hợp của các công nghệ Thực tế ảo tăng cường (VR), Internet of Things (IoT) và AI.
Sử dụng các công nghệ này, công ty đã tăng khả năng phát hiện nhược điểm và lỗi trên từng sản phẩm xe của mình.
Toàn bộ dữ liệu trong nhà máy sẽ qua một quá trình xử lý, và AI sẽ được “học” để có thể phát hiện và ngăn chặn các lỗi sản xuất trong thời gian thực.
Cấp độ 2: Hiệu quả hoạt động nâng cao
Caterpillar đã lắp đặt các cảm biến trên các thiết bị xây dựng của mình để theo dõi cách sử dụng của từng thiết bị tại một số công trường xây dựng.
Dữ liệu thu được giúp công ty có thể phân tích và hiểu được những vấn đề bất cập mà khách hàng của họ đang mắc phải. Từ đó công ty sẽ có phương án chăm sóc khách hàng tốt hơn.
Ví dụ, dữ liệu từ cảm biến phát hiện ra rằng khách hàng mua một máy xúc đá công suất lớn nhưng họ thường xuyên chỉ dùng để xúc cát.
Từ thông tin này, công ty sẽ giới thiệu đến khách hàng một loại máy xúc tối ưu về mặc công năng sử dụng cũng như chi phí hợp lý, chủ yếu được thiết kế để xúc cát chứ không phải xúc đá như trên.
Giống như Ford trong ví dụ trước, Caterpillar ở đây được hưởng lợi từ việc tăng hiệu quả hoạt động bằng cách tăng năng xuất phát triển sản phẩm.
Tuy nhiên, sự khác biệt ở đây chính là dữ liệu của công ty đến từ Khách hàng sử dụng sản phẩm của họ, chứ không phải đến từ trong nhà máy sản xuất.
Tất nhiên, dữ liệu thu được từ khách hàng luôn có những thách thức đi kèm. Hiệu quả đạt được trong cấp này không chỉ đến từ khai thác tài nguyên dữ liệu trong công ty mà nó còn phải đến từ phía khách hàng.
Cấp độ 3: Dịch vụ kinh doanh dựa trên cơ sở dữ liệu và chuỗi giá trị
Công ty General Electric (GE) theo dõi cảm biến được tích hợp trong động cơ phản lực của họ, phân tích nó bằng cách sử dụng AI và đưa ra hướng dẫn thời gian thực cho các phi công bay một cách tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguyên liệu nhất.
GE sau đó trích một phần chi phí tiết kiệm của khách hàng thông qua các khoản thanh toán hàng năm từ doanh thu dựa trên kết quả.
Nói cách khác, khách hàng của họ trả cho GE một phần số tiền họ tiết kiệm được từ việc tiết kiệm nhiên liệu, bên cạnh số tiền họ phải trả cho sản phẩm.
Ở đây, sáng kiến này đòi hỏi phải thay đổi mô hình kinh doanh phổ biến từ mô hình được thiết kế để sản xuất và bán sản phẩm sang mô hình cung cấp dịch vụ theo hướng dữ liệu cho khách hàng kỹ thuật số.
Các đơn vị R&D, phát triển sản phẩm, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng của GE đều sử dụng công nghệ để nhận, phân tích dữ liệu từ các cảm biến gắn trên các sản phẩm. Bởi vì điều này thúc đẩy các dòng doanh thu mới, nó không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cấp độ 4: Các dịch vụ kinh doanh dựa trên cơ sở dữ liệu từ các nền tảng kỹ thuật số
Peloton sử dụng dữ liệu cảm biến sản phẩm từ thiết bị tập thể dục của mình để tạo ra một cộng đồng người dùng và kết hợp người dùng cá nhân với những huấn luyện viên phù hợp.
Các sản phẩm của Peloton tạo ra dữ liệu tương tác với người dùng, sau đó công ty sử dụng dữ liệu này để tạo điều kiện trao đổi giữa khách hàng kỹ thuật số và các tổ chức bên thứ ba khác nhau bên ngoài phạm vi chuỗi giá trị của mình.
Các thuật toán AI đối sánh người dùng cụ thể với người huấn luyện phù hợp phân tích dữ liệu tương tác giữa sản phẩm và người dùng, rất giống cách Uber đối sánh người đi xe với người lái xe bằng cách sử dụng dữ liệu từ ứng dụng của họ.
Giống như GE trong ví dụ trước, Peloton ở đây đang tạo ra doanh thu mới từ các dịch vụ dựa trên dữ liệu của mình - nhưng bằng cách mở rộng các sản phẩm của mình sang các nền tảng kỹ thuật số.
Cấp độ chuyển đổi số này là thách thức lớn nhất đối với các công ty kế thừa thời đại công nghiệp và đối với các công ty hoạt động với mô hình kinh doanh theo chuỗi giá trị và ít kinh nghiệm với nền tảng kỹ thuật số.
Động lực của giá trị kỹ thuật số
Để có sự nhìn nhận đúng đắn về 4 cấp độ chuyển đổi, bước đầu tiên là nhận ra rằng công nghệ kỹ thuật số hiện đại có hai động lực giá trị đáng chú ý: dữ liệu và hệ sinh thái kỹ thuật số.
Đầu tiên, dữ liệu được ghi nhận bởi các sự kiện rời rạc, hay các hoạt động tương tác (được tạo ra liên tục bởi các cảm biến và IoT để theo dõi thông tin).
Việc theo dõi liên tục các tài sản và các thông số hoạt động của chúng có thể thúc đẩy năng suất.
Nếu bạn sử dụng cảm biến để theo dõi và duy trì mức nhiệt độ trong khi đun nóng thép, bạn có thể cải thiện chất lượng và sản lượng của mình.
Nếu bạn tích hợp cảm biến vào một số sản phẩm nhất định, bạn có thể cách mạng hóa trải nghiệm người dùng.
Hãy nghĩ đến cách nệm thông minh theo dõi nhịp tim, hơi thở và chuyển động cơ thể của người dùng, sau đó điều chỉnh hình dạng của chúng theo thời gian thực để cải thiện giấc ngủ của người dùng.
Hoặc cách mà các cảm biến được trang bị trong ô tô có thể cung cấp phản hồi, cảnh báo giúp người lái xe an toàn hơn.
Về cơ bản hơn, tính tương tác này đảo ngược vai trò của sản phẩm và dữ liệu. Dữ liệu có các sản phẩm hỗ trợ truyền thống, nhưng ngày càng có nhiều sản phẩm hỗ trợ dữ liệu.
Sản phẩm không còn chỉ cung cấp chức năng, giúp xây dựng thương hiệu hoặc tạo doanh thu; giờ đây chúng cũng đóng vai trò là đường dẫn cho dữ liệu tương tác và các nguồn cung cấp trải nghiệm khách hàng mới.
Để tận dụng vai trò mở rộng mới của dữ liệu tương tác, các công ty cũng cần mạng lưới người tạo và người nhận dữ liệu. Các mạng như vậy có thể phát sinh từ cảm biến và kết nối hỗ trợ IoT đến các hệ sinh thái kỹ thuật số.
Có hai loại hệ sinh thái kỹ thuật số: Hệ sinh thái sản xuất và Hệ sinh thái tiêu dùng
Cả hai loại đều không tồn tại trước những tiến bộ hiện đại về dữ liệu và kết nối kỹ thuật số. Đối với hệ sinh thái sản xuất, bao gồm các liên kết kỹ thuật số trong chuỗi giá trị.
Ví dụ: bằng cách liên kết dữ liệu cảm biến và IoT từ ô tô với các nhà cung cấp phụ tùng, kho hàng và đại lý dịch vụ, các công ty ô tô có thể cung cấp dịch vụ gợi ý bảo dưỡng cho khách hàng.
Đối với hệ sinh thái tiêu dùng, bao gồm các mạng lưới bên ngoài chuỗi giá trị của công ty hãy xem xét các bóng đèn thông minh trên đèn đường được thiết kế để nhận biết được tiếng súng trên đường.
Hệ sinh thái tiêu dùng của chúng bao gồm mạng lưới nguồn cấp camera, người điều khiển 911 và xe cứu thương, tất cả đều giúp đường phố an toàn hơn.
Cả hệ sinh thái sản xuất và tiêu dùng, được thúc đẩy bởi dữ liệu tương tác, đều thúc đẩy các giá trị mới.
Như hình bên dưới cho thấy, điều này diễn ra trên bốn cấp độ của chuyển đổi kỹ thuật số được thảo luận ở phần trên. Ba cấp đầu tiên dựa vào hệ sinh thái sản xuất và cấp thứ tư dựa vào hệ sinh thái tiêu dùng.
Đi tìm cấp độ chuyển đổi số phù hợp với doanh nghiệp của bạn?
Để tìm được chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số tối ưu cho doanh nghiệp, bạn hãy đánh giá nhu cầu tham gia mỗi cấp trong bốn cấp trong hình trên và sau đó tập trung vào các khoản đầu tư sẽ giúp bạn khai thác được lợi ích từ Dữ liệu tương tác và Hệ sinh thái kỹ thuật số.
Cấp độ 1 là bắt buộc, vì hầu hết các công ty có thể hưởng lợi từ hiệu quả hoạt động.
Phần lớn các sáng kiến chuyển đổi kỹ thuật số diễn ra ở cấp này, điều này đặc biệt quan trọng nếu hiệu quả hoạt động là một phần quan trọng trong lực đẩy chiến lược của một công ty.
Ví dụ, các doanh nghiệp dầu khí vận hành các giếng dầu, đường ống dẫn và nhà máy lọc dầu đòi hỏi các khoản đầu tư trị giá hàng tỷ USD.
Nếu các công ty này quyết định sử dụng các thiết bị IoT và AI để tìm nguồn dự trữ cũng như duy trì đường ống, nhà máy lọc dầu và các tài sản tương tự, họ có thể tiết kiệm tới 60% chi phí hoạt động của mình.
Nhưng, thách thức chính trong cấp độ là việc cài đặt và tạo dữ liệu tương tác một cách rộng rãi.
Cấp độ 2 là bắt buộc đối với các công ty bán sản phẩm có tiềm năng truy cập dữ liệu tương tác từ người dùng, dữ liệu này có thể được tận dụng để đạt được lợi thế chiến lược ngoài những gì có sẵn ở cấp một.
Cấp độ 2 sẽ trở thành điểm dừng cuối cùng nếu dữ liệu tương tác của sản phẩm - người dùng không thể sử dụng cho các dịch vụ tạo doanh thu.
Nhiều hàng tiêu dùng đóng gói thuộc loại này.
Việc sử dụng dữ liệu tương tác chính trong các doanh nghiệp như vậy là để cải thiện hiệu quả quảng cáo hoặc phát triển sản phẩm.
Cấp độ 3 dành cho các công ty nhận ra rằng họ có thể tạo ra các dịch vụ dựa trên dữ liệu từ các sản phẩm và chuỗi giá trị.
Các công ty như vậy phải làm phong phú thêm hệ sinh thái sản xuất của họ để mở rộng lợi thế chiến lược của họ từ hiệu quả hoạt động sang các dịch vụ mới theo hướng dữ liệu.
Ở cấp độ này, các công ty vượt qua một rào cản quan trọng:
Thay vì sử dụng dữ liệu chỉ để đạt hiệu quả hoạt động, họ sử dụng dữ liệu đó để tạo doanh thu. Nếu công ty của bạn không có quyền truy cập vào hệ sinh thái tiêu dùng, thì cấp độ ba là điểm dừng cuối cùng dành cho bạn.
Ví dụ, máy rửa bát được trang bị cảm biến và AI có thể đoán trước được các lỗi của linh kiện để đưa ra các dịch vụ dự đoán, nhưng chúng khó kết nối kỹ thuật số với các đối tượng bổ sung và mở rộng sang các nền tảng khác.
Điều đó nói lên rằng, nhiều công ty bỏ lỡ cơ hội trong cấp độ này. Họ bỏ qua hệ sinh thái tiêu dùng sản phẩm của mình hoặc coi việc mở rộng sản phẩm của mình sang các nền tảng kỹ thuật số là quá rủi ro.
Nhiều đối thủ của Peloton và Nordic Track đã rơi vào tình trạng trên.
Cuối cùng, Cấp độ 4 có tầm quan trọng chiến lược đối với bất kỳ công ty nào có hệ sinh thái tiêu dùng mới nổi.
Đối với các công ty luôn không thay đổi hệ sinh thái sản xuất của họ, trong một số tình huống, sản phẩm sẽ trở nên phổ thông hóa trên thị trường.
Mở rộng sản phẩm sang các nền tảng kỹ thuật số chính là thách thức đối với những công ty này.
Tất nhiên, không phải công ty nào cũng muốn hoặc có thể tham gia vào việc chuyển đổi trên tất cả bốn cấp độ được thảo luận trong bài viết.
Một số có thể chọn chỉ tập trung vào một hoặc một vài cấp độ. Dựa vào các gợi ý trong bài viết, phần nào sẽ giúp doanh nghiệp nhận ra được tầm quan trọng và cơ hội của việc chuyển đổi số đối trong kỷ nguyên số ngày nay.
Phát Nguyễn - Trends Việt Nam, lược dịch từ HBR