Là lĩnh vực ra đời sớm trong quá trình khai phá văn minh nhân loại, nền nông nghiệp thế giới đã chứng kiến và trải qua nhiều cuộc cách mạng, cuộc đổi mới toàn ngành.
Khi đến gần hơn với thế giới của khoa học và công nghệ thời hiện đại, các xu hướng phát triển nông nghiệp đã không còn phù hợp, thậm chí lạc hậu.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, nền nông nghiệp cần được đáp ứng khả năng tái sinh và phục hồi.
Bài viết này đề cập đến một xu hướng thịnh hành trong canh tác nông nghiệp hiện nay: Nông nghiệp tái sinh.
Hiểu về bản chất của nông nghiệp tái sinh
Bản chất của nông nghiệp tái sinh là bảo tồn và phục hồi các hệ thống lương thực và nông nghiệp.
Nền nông nghiệp tái sinh tập trung vào các nhiệm vụ chính sau:
Tái tạo tầng đất mặt, thúc đẩy đa dạng sinh học, cải thiện chu trình cung cấp nước, hỗ trợ sinh học, các dịch vụ hệ sinh thái, tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và nuôi dưỡng sức khỏe và sức sống của đất nông nghiệp.
Nền nông nghiệp tái sinh cho phép chúng ta sản xuất và thưởng thức các loại thực phẩm lành mạnh mà không ảnh hưởng đến khả năng làm điều tương tự của các thế hệ tương lai.
Chìa khóa của nông nghiệp tái sinh là tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa nhu cầu sản xuất lương thực và bảo tồn các hệ sinh thái môi trường.
Tiềm năng hướng tới nông nghiệp bền vững với nông nghiệp tái sinh
Trong nhiều thập kỷ, con người đã sản xuất phần lớn lương thực của mình thông qua hệ thống nông nghiệp công nghiệp.
Hệ thống này bị thống trị bởi lối canh tác nhắc lại một loại cây trồng năm này qua năm khác, lạm dụng một lượng lớn thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
Hậu quả là môi trường đất, nước, không khí và khí hậu nhân loại.
Hệ thống nông nghiệp công nghiệp không được xây dựng để tồn tại lâu dài, bởi vì nó tiêu tốn và làm suy giảm các tài nguyên mà nó phụ thuộc vào.
Nhưng ngày càng nhiều nông dân và nhà khoa học sáng tạo đang đi theo một con đường khác, hướng tới một hệ thống canh tác tái sinh hơn - về môi trường, kinh tế và xã hội.
Đó là nông nghiệp tái sinh.
Hệ thống này có thể được áp dụng ở mọi quy mô để sản xuất nhiều loại thực phẩm, chất xơ và nguyên liệu đa dạng, phù hợp với điều kiện địa phương và thị trường khu vực.
Nó sử dụng các phương pháp thực hành dựa trên khoa học hiện đại để tối đa hóa năng suất và lợi nhuận trong khi giảm thiểu thiệt hại về môi trường.
Tính tái sinh sẽ tạo ra tính bền vững, hay nói cách khác nông nghiệp tái sinh là nông nghiệp bền vững.
Để đạt được những mục tiêu này, cần đầu tư nghiên cứu lĩnh vực chuyên môn liên quan, bao gồm: nông học, khoa học quản lý hệ sinh thái, v.v.
Bằng cách làm việc với thiên nhiên thay vì chống lại nó, nền nông nghiệp có thể tránh được các tác động xấu đến môi trường mà không ảnh hưởng đến năng suất hoặc lợi nhuận.
Và bằng cách ưu tiên khoa học giải quyết tính liên kết giữa các yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội, chúng ta có thể tạo ra một hệ thống tái sinh thực sự.
“Tam giác cân” lợi ích của nông nghiệp tái sinh: Môi trường-Xã hội-Kinh tế
Trong bối cảnh toàn cầu ứng phó với khủng hoảng đa phương diện, nông nghiệp tái sinh đem đến một cách tiếp cận tích cực nguồn lương thực trong dài hạn, một cơ hội tái sinh về môi trường, và một tương lai ấm no hơn cho nhà nông.
Trong phần này của bài viết, lợi ích của nền nông nghiệp tái sinh sẽ được trình bày, với trọng tâm hướng tới 3 khía cạnh định nghĩa khái niệm này: Môi trường-Xã hội-Kinh tế.
Về mặt môi trường: Nông nghiệp tái sinh phục hồi và nuôi dưỡng hệ sinh thái
Nông nghiệp tái sinh ngăn ngừa ô nhiễm
Nông nghiệp tái sinh có nghĩa là bất kỳ chất thải nông nghiệp nào được tạo ra vẫn nằm trong hệ sinh thái đó.
Bằng cách này, chất thải không thể gây ô nhiễm.
Các hoạt động nông nghiệp ảnh hưởng đến chất lượng không khí cũng được khắc phục triệt để, bao gồm:
Khói từ việc đốt nông nghiệp; bụi từ việc làm đất, giao thông và thu hoạch; thuốc trừ sâu trôi do phun thuốc; và phát thải nitơ oxit từ việc sử dụng phân bón nitơ.
Đơn cử, một giải pháp thiết thực cho để cải thiện chất lượng không khí theo hướng nông nghiệp bền vững đó là:
Đưa tàn dư cây trồng vào đất, sử dụng mức độ làm đất thích hợp và trồng cây chắn gió, che phủ cây trồng hoặc các dải cỏ lâu năm bản địa để giảm bụi.
Nông nghiệp tái sinh tiết kiệm năng lượng cho tương lai
Nông nghiệp hiện đại đòi hỏi năng lượng đầu vào lớn hơn nhiều so với nông nghiệp thông thường, vốn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch để làm khô ngũ cốc, sản xuất phân bón, máy móc truyền động và tạo ra điện dùng cho mục đích sưởi ấm và chiếu sáng.
Các hoạt động sử dụng nhiều năng lượng này ở cấp hoặc ngoài nông trại là những yếu tố góp phần chính vào việc phát thải khí nhà kính (GHG).
Ở các nước đang phát triển, ngành nông nghiệp chịu trách nhiệm cho 35% lượng phát thải KNK, trong khi con số này ở các nước phát triển chỉ là 12%.
Với nông nghiệp tái sinh, nhu cầu sử dụng các nguồn năng lượng không thể tái sinh được cắt giảm và do đó, mang lại lợi ích cho môi trường.
Các công nghệ và kỹ thuật canh tác khoa học sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc hạn chế sử dụng máy móc và tiết kiệm nhiên liệu cho hoạt động của máy móc trong tương lai.
Nông nghiệp tái sinh ngăn chặn xói mòn đất
Khả năng tiếp tục sản xuất lương thực đầy đủ của con người là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với xói mòn đất.
Do đó, nhiều phương pháp đã được phát triển để giữ đất tại chỗ, bao gồm giảm hoặc loại bỏ việc làm đất, quản lý tưới tiêu để giảm dòng chảy, và giữ cho đất được bao phủ bởi thực vật hoặc lớp phủ.
Lựa chọn các loài và giống thích hợp phù hợp với địa điểm và điều kiện của từng địa điểm canh tác có thể cải thiện năng suất cây trồng và đa dạng hóa cây trồng (bao gồm cả vật nuôi).
Đồng thời thực hành văn hóa được đề xuất để nâng cao tính ổn định sinh học và kinh tế của địa bàn nông nghiệp.
Nông nghiệp tái sinh đa dạng hóa sinh học
Các địa điểm công tác tái sinh có thể cung ứng sản xuất nhiều loại thực vật và động vật, góp phần hình thành đa dạng sinh học.
Trong quá trình luân canh, xen canh cây trồng, cây trồng được luân chuyển theo mùa, và điều này giúp làm giàu đất, ngăn ngừa dịch bệnh và sự bùng phát sâu bệnh.
Về mặt xã hội: Nông nghiệp tái sinh đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng
Nông nghiệp tái sinh tránh được thuốc trừ sâu và phân bón độc hại
Kết quả là, nông dân có thể sản xuất trái cây, rau và các loại cây trồng khác an toàn hơn cho người tiêu dùng, người lao động và cộng đồng xung quanh.
Thông qua việc quản lý cẩn thận và thích hợp chất thải chăn nuôi, người nông dân có thể bảo vệ con người khỏi tiếp xúc với mầm bệnh, chất độc và các chất ô nhiễm nguy hại khác.
Về mặt kinh tế: Nông nghiệp tái sinh góp phần gia tăng thu nhập
Nông nghiệp tái sinh giúp giảm chi phí canh tác
Nông nghiệp tái sinh làm giảm tổng chi phí liên quan đến canh tác.
Việc canh tác thông minh hơn và hiệu quả hơn đã giúp tất cả mọi người có khả năng tham gia vào ngành nông nghiệp nhiều hơn.
Sự gia tăng kiến thức canh tác đồng nghĩa với sự rút ngắn đầu tư, chi phí cho hoạt động thực hành nông nghiệp.
Nông nghiệp tái sinh đem đến lợi ích về mặt kinh tế cho nông dân
Để đổi lấy việc tham gia vào các phương pháp canh tác tái sinh, người nông dân sẽ nhận được một mức lương xứng đáng cho sản phẩm của họ.
Điều này làm giảm đáng kể sự phụ thuộc của họ vào trợ cấp của chính phủ và củng cố các cộng đồng chuyên môn.
Điều này lý giải lý do vì sao số lượng lao động của một địa bàn có thể bị giới hạn nhưng nó lại mang lại lợi nhuận gấp 10 lần.
Nông nghiệp tái sinh góp phần tạo ra bình đẳng xã hội
Thực hành các kỹ thuật nông nghiệp tái sinh cũng mang lại lợi ích cho người lao động vì họ được cung cấp mức lương cũng như lợi ích cạnh tranh hơn.
Họ cũng làm việc trong các điều kiện làm việc nhân đạo và công bằng, bao gồm môi trường làm việc an toàn, thực phẩm và điều kiện sống đầy đủ.
Lời kết
Tất cả chúng ta đều cần ăn, nhưng chỉ cần giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm, cũng như ăn các chế độ ăn ít tác động hơn và đầu tư vào sản xuất tái sinh và bền vững, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt.
Từ các quốc gia đến các công ty, cho đến người tiêu dùng, tất cả chúng ta đều có vai trò trong hệ thống nông nghiệp này.